Trong lĩnh vực camera giám sát, có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng để mô tả các tính năng, công nghệ và thành phần của các hệ thống camera. Việc hiểu và nắm vững những thuật ngữ này là rất quan trọng để có thể lựa chọn và sử dụng camera một cách hiệu quả. Trong bài viết này, cùng cửa hàng camera Đà Nẵng – HN Telecom sẽ tìm hiểu chi tiết về hơn các thuật ngữ camera quan sát, từ AHD đến Zoom.
Danh sách các thuật ngữ camera quan sát
1. AHD (Analog High Definition) – Công nghệ Analog độ nét cao
AHD là một công nghệ cho phép truyền tải tín hiệu video analog với độ phân giải cao. Công nghệ này giúp camera ghi hình với chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết cao.
2. Alarm input – Đầu vào báo động
Alarm input là cổng hoặc kết nối trên camera cho phép kết nối các cảm biến hoặc thiết bị báo động khác. Khi có sự kiện báo động xảy ra, camera có thể reagieren und aufzeichnen, um die Sicherheit zu gewährleisten.
3. Angle of view – Góc nhìn
Angle of view là góc mà một camera quan sát có thể ghi lại được. Góc nhìn càng rộng, camera có khả năng quan sát một diện tích lớn hơn.
4. Automatic Iris Lens – Ống kính tự động Iris
Automatic Iris Lens là một loại ống kính trên camera có khả năng tự điều chỉnh khẩu độ theo ánh sáng môi trường. Ống kính tự động Iris này giúp duy trì độ sáng phù hợp trên bức hình dù trong điều kiện ánh sáng thay đổi.
5. Bandwidth – Băng thông
Bandwidth là khả năng truyền tải dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định. Trong thuật ngữ chuyên ngành camera an ninh, bandwidth là công suất truyền tải dữ liệu video qua mạng hoặc cáp.
6. BLC (Back Light Compensation) – Bù lại ánh sáng
BLC là một tính năng trên camera cho phép điều chỉnh ánh sáng khi có sự chênh lệch ánh sáng mạnh và yếu trong một khung hình. Tính năng này giúp làm rõ các vùng bị thiếu sáng để có hình ảnh rõ nét hơn.
7. Category (CAT) 5 Cable – Loại cáp 5
Category 5 Cable, hay còn gọi là cáp mạng Cat 5, là một loại cáp được sử dụng rộng rãi trong việc kết nối camera với hệ thống mạng. Cáp này có khả năng truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định.
8. CCD Image Sensor – Cảm biến hình ảnh CCD
CCD Image Sensor là một loại cảm biến ánh sáng sử dụng trong camera quan sát. Cảm biến hình ảnh CCD giúp chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện và tạo ra hình ảnh số hoá.
9. CCTV (closed-circuit television) – Truyền hình mạch kín
CCTV là hệ thống camera và thiết bị được sử dụng để ghi lại và giám sát một khu vực cụ thể. Hệ thống này hoạt động trong mạch kín, tức là chỉ các thiết bị trong hệ thống mới có thể truy cập và xem hình ảnh.

10. Camera Megapixel
Camera Megapixel là một loại camera có độ phân giải cao, được đo bằng triệu pixel. Điều này giúp camera ghi lại hình ảnh chi tiết với độ nét cao hơn so với các loại camera có độ phân giải thấp hơn.
11. CVI (Composite Video Interface) – Giao diện video tổng hợp
CVI là một công nghệ truyền tải tín hiệu video analog chất lượng cao thông qua cáp đồng trục. Nó cho phép truyền tải hình ảnh với độ nét cao và không có độ trễ.
12. Day/Night – Ngày/Đêm
Day/Night là tính năng của camera cho phép ghi lại hình ảnh không chỉ trong ban ngày mà còn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng. Khi ánh sáng kém, camera sẽ chuyển sang chế độ quan sát hồng ngoại để vẫn có thể ghi lại hình ảnh rõ nét.
13. DNR (Dynamic Noise Reduction) – Giảm tiếng ồn động
DNR là một công nghệ giúp giảm nhiễu và tiếng ồn trong hình ảnh đang được ghi lại bởi camera. Điều này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu.
14. DVR (Digital Video Recorder) – Đầu ghi video kỹ thuật số
DVR là thiết bị dùng để ghi và lưu trữ dữ liệu video từ các camera giám sát. Đầu ghi này cho phép người dùng xem lại và sao lưu hình ảnh đã ghi lại từ camera.
15. Ethernet
Ethernet là một chuẩn kết nối mạng dùng để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng. Trong chuyên ngành camera an ninh, Ethernet thường được sử dụng để kết nối camera với hệ thống mạng.
16. Field of View – Trường quan sát
Field of View là phạm vi mà một camera có thể quan sát được trong một khung hình. Trường quan sát được đo bằng góc hoặc kích thước của diện tích quan sát được.
17. Fisheye Lens – Ống kính mắt cá
Fisheye Lens là một loại ống kính có khả năng bao quát được không gian nhìn cực rộng. Đây một loại ống kính có góc nhìn rộng, tạo ra một hình ảnh với đường cong mặt trời và hiệu ứng méo mó.
18. Focal Length – Độ dài tiêu cự
Focal Length là khoảng cách từ trung tâm của ống kính đến điểm tập trung ánh sáng trong camera. Nó ảnh hưởng đến góc nhìn và độ phóng đại của hình ảnh được ghi lại.
19. Frame Rate – Khung hình
Frame Rate là số khung hình hiển thịtrong một giây khi xem một đoạn video. Nó được đo bằng đơn vị “fps” (frames per second). Một frame rate cao hơn sẽ tạo ra chuyển động mượt mà hơn trong video.
20. FTP (File Transfer Protocol) – Giao thức truyền tệp
FTP là một giao thức dùng để truyền tải các tệp tin qua mạng. Trong lĩnh vực camera, nó có thể được sử dụng để truyền và lưu trữ hình ảnh hoặc video từ camera đến máy chủ hoặc thiết bị lưu trữ khác.
21. Image Compression – Nén hình ảnh
Image Compression là quá trình giảm kích thước của hình ảnh mà không làm mất quá nhiều chi tiết quan trọng. Việc nén hình ảnh giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
22. IP (Ingress Protection) – Bảo vệ sự xâm nhập
IP là một chuẩn đánh giá độ bảo vệ của các thiết bị chống nước và bụi. Nó được biểu thị dưới dạng số IPXX, trong đó XX thể hiện mức độ bảo vệ. Ví dụ, IP65 có nghĩa là thiết bị có khả năng chống nước và bụi một cách hiệu quả.
23. IK (Impact Protection) – Bảo vệ tác động
IK là một chuẩn đánh giá độ bền của các thiết bị trước va chạm, tác động vật lý. Nó được biểu thị dưới dạng số IKXX, trong đó XX thể hiện mức độ bảo vệ. Ví dụ, IK10 có nghĩa là thiết bị có khả năng chịu đựng tác động cao.
24. IP (Internet Protocol) – Giao thức Internet
IP là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua các mạng TCP/IP. Trong lĩnh vực này, IP được sử dụng để kết nối và truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị camera và mạng.
25. IP Address – Địa chỉ IP
IP Address là một địa chỉ định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng TCP/IP. Địa chỉ IP được sử dụng để xác định vị trí và liên lạc giữa các thiết bị trong mạng.
26. JPEG
JPEG là một định dạng nén hình ảnh phổ biến. Nó cho phép giảm kích thước của hình ảnh mà vẫn giữ được chất lượng tương đối tốt. Định dạng JPEG thường được sử dụng để lưu trữ và truyền tải hình ảnh từ camera.
27. IR (Infra-red) – Hồng ngoại
IR là ánh sáng không thể nhìn thấy bằng mắt người, nằm ngoài phạm vi màu đỏ của quang phổ. Camera quan sát có tích hợp công nghệ hồng ngoại cho phép quan sát trong điều kiện thiếu sáng hoặc tối đen.
28. IR Distance (Infra-red Distance) – Khoảng cách hồng ngoại
IR Distance là khoảng cách mà hồng ngoại cóthể chiếu và quan sát một cách hiệu quả từ camera. Đây là thông số quan trọng để xác định phạm vi quan sát trong điều kiện thiếu sáng.
29. Lens – Ống kính
Lens là một thành phần quan trọng trên camera giám sát, giúp tập trung ánh sáng và tạo hình ảnh. Có nhiều loại ống kính khác nhau được sử dụng để đáp ứng các yêu cầu về góc nhìn, độ phóng đại và tiêu cự.
30. Live View – Xem trực tiếp
Live View là chế độ cho phép người dùng xem trực tiếp hình ảnh từ camera thông qua màn hình hoặc thiết bị di động. Chế độ này cho phép giám sát và theo dõi thời gian thực của khu vực được quan sát.
31. Lux
Lux là đơn vị đo ánh sáng. Trong lĩnh vực camera an ninh, nó được sử dụng để chỉ mức độ ánh sáng có trong môi trường. Camera có mức độ lux thấp hơn có khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hơn.
32. Megapixel
Megapixel là một đơn vị đo lường độ phân giải của hình ảnh số. Một megapixel tương đương với một triệu pixel. Độ phân giải cao hơn có nghĩa là hình ảnh được ghi lại sẽ có chi tiết rõ nét hơn.
33. NVR (Network Video Recorder) – Đầu ghi video mạng
NVR là một thiết bị dùng để ghi và lưu trữ dữ liệu video từ các camera thông qua mạng IP. Đầu ghi này cho phép người dùng xem lại, điều khiển và quản lý dữ liệu từ các camera kết nối vào mạng.
34. OSD (On-Screen Display) – Hiển thị trên màn hình
OSD là tính năng cho phép hiển thị các thông tin như thời gian, ngày tháng, biểu tượng và menu trực tiếp trên màn hình camera. Điều này giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh cấu hình và xem các thông tin liên quan.
35. Pan-Tilt-Zoom (PTZ) – Quay quét và phóng to thu nhỏ
PTZ là một loại camera có khả năng xoay (pan), nghiêng (tilt) và phóng to thu nhỏ (zoom). PTZ cho phép người dùng điều chỉnh góc nhìn và khoảng cách quan sát từ xa.
36. PoE (Power over Ethernet) – Cấp nguồn qua Ethernet
PoE là một công nghệ cho phép truyền tải dữ liệu và cung cấp điện qua một cáp Ethernet duy nhất. Điều này giúp đơn giản hóa cài đặt và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị camera.
37. PTZ Controller – Bộ điều khiển PTZ
PTZ Controller là một thiết bị hoặc phần mềm dùng để điều khiển các tính năng xoay, nghiêng và zoom của camera PTZ. Người dùng có thể chỉ đạo và kiểm soát chuyển động của camera từ xa thông qua bộ điều khiển này.
38. Resolution – Độ phân giải
Resolution là số lượng pixel được sử dụng đểtạo hình ảnh trong một khu vực. Độ phân giải được đo bằng số pixel theo chiều ngang và chiều dọc, ví dụ như 1920×1080 cho độ phân giải Full HD.
39. RTSP (Real-Time Streaming Protocol) – Giao thức truyền tải thời gian thực
RTSP là một giao thức dùng để truyền tải dữ liệu video và âm thanh thông qua mạng IP. Giao thức này cho phép người dùng xem và điều khiển camera quan sát trong thời gian thực từ xa.
40. SD Card (Secure Digital Card) – Thẻ nhớ SD
SD Card là một loại thẻ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu từ camera. Thẻ nhớ SD cung cấp khả năng lưu trữ linh hoạt và di động cho hình ảnh và video quan sát.
41. Two-Way Audio – Âm thanh hai chiều
Two-Way Audio là tính năng cho phép truyền tải âm thanh hai chiều giữa camera và người dùng. Điều này cho phép người dùng nghe và nói chuyện thông qua camera, tạo ra một kênh liên lạc hai chiều.
42. VMS (Video Management Software) – Phần mềm quản lý video
VMS là một phần mềm được sử dụng để quản lý và kiểm soát hệ thống camera quan sát, cho phép người dùng xem, ghi lại, xử lý và quản lý hình ảnh và video từ các camera kết nối vào mạng.
43. WDR (Wide Dynamic Range) – Phạm vi động rộng
WDR là tính năng giúp cân bằng ánh sáng trong một khung cảnh có sự chênh lệch về độ sáng. Tính năng này cho phép camera ghi lại chi tiết cả trong vùng sáng và vùng tối, cải thiện chất lượng hình ảnh trong các điều kiện ánh sáng khắc nghiệt.
44. Wi-Fi
Wi-Fi là một công nghệ kết nối không dây dùng để truyền tải dữ liệu qua mạng. Trong ngành camera giám sát, Wi-Fi được sử dụng để kết nối camera với mạng và cho phép truyền dữ liệu mà không cần cáp Ethernet.
45. Zoom
Zoom là tính năng cho phép điều chỉnh độ phóng đại của hình ảnh. Có hai loại zoom: digital zoom (zoom số) và optical zoom (zoom quang). Optical zoom sử dụng ống kính di chuyển để thay đổi góc nhìn, trong khi digital zoom chỉ là phóng to hình ảnh đã ghi lại, không thay đổi góc nhìn thực tế.
Lời kết
Trong bài viết về “Thuật ngữ camera quan sát”, chúng ta đã khám phá và hiểu rõ về các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Từ độ phân giải và góc nhìn cho đến công nghệ hồng ngoại và khả năng zoom, hy vọng bạn có cái nhìn tổng quan về cách các thuật ngữ này ảnh hưởng đến chất lượng, cũng như hiệu suất của camera quan sát.